Quang 0909997104
Đường Nguyễn Văn Phát, TP Sadec, Tỉnh Đồng Tháp
cọc có COD Viettelpost

------------------------
-----BỘ SẠC CÁP-----
------------------------

00 Sạc Honor 100w kèm cáp bọc dù 2m 100w ---> 350k
00 Sạc Honor 66w kèm cáp bọc dù 2m 66w ---> 200k
01 Sạc Asometech ---> 160w 4C2A 600k / 40w 2C nhỏ gọn 250k (có 2)
02 Sạc Rocoren ---> 100w 3C3A 350k / 65w 2C1A 220k (có 8)
03 Sạc Wekome ---> 100w 2C1A 500k / 67w 2C1A 350k (có 2)
03 Sạc Wekome ---> 35w 1C1A 200k (có 3)
04 Sạc Essenger ---> 100w 2C2A 350k (có 4) / 67w 2C1A 250k (có 6)
04 Sạc Essenger ---> 70w 1C1A nhỏ gọn 350k (có 2)
--------
05 Sạc Orsen 45w 2C nhỏ gọn ---> 300k
06 Sạc Xedain 85w 2C1A ---> 250k (có 2)
07 Sạc Toocki ---> 47W 2C nhỏ gọn 220k / 65W 1C1A 200k
07 Sạc Hoco 65w 1C1A ---> 220k
08 Sạc Kuulaa ---> 65w 1C1A 220k (có 2) / 20W 1C1A nhỏ gọn 50k (có 4)
09 Sạc Anker 27w 1C nhỏ gọn ---> 130k (có 3)
09 Sạc Vention 20w 1C1A nhỏ gọn ---> 70k (có 2)
-------
10 Dây Toocki 1in2 C to C+C 100w or 80w+20w 1m2 ---> 150k (có 3)
10 Dây Toocki 1in2 C to C+L 100w or 80w+20w 1m2 ---> 150k (có 2)
11 Dây Wekome 1in2 C to C+L 65w+20w 1m2 ---> 100k (có 5)
12 Dây C-Lightning Vention 27w 2mét bọc dù ---> 80k (có 10)
13 Dây C-Lightning USAMS 30w 1m2 bọc dù có màn hình ---> 100k (có 8)
14 Dây 2m bọc dù ---> C-C 100W 50k (có 15) / C-C 240w 75k (có 12)
14 Dây 2m bọc dù ---> USB-C 100w 50k (có 4)
-------
16 Sạc dự phòng Rocoren 20.000mAh max 22.5w ---> 250k (có 4)
16 Sạc dự phòng mini Rocoren 4500mAh 12w type-C --> 100k (có 3)
17 Bộ sạc Essenger 20w kèm cáp C-L ---> 80k (có 4)
18 Sạc không dây Essager từ tính Qi 15w trắng ---> 100k
18 Sạc không dây Toocki Qi 15w ---> 80k (có 2)
19 Tẩu sạc xe hơi ---> 80w 1C2A 150k (có 2) / 70w 2C2A 150k (có 2)

----------------------
--DÂY MÀN HÌNH--
----------------------

20 Hub USB to HDMI + VGA ---> 150k
21 Dây Thunderbolt 4 ---> 0.5m 100k (có 3) / 1m 150k (có 3) / 1m8 200k
22 Dây USB 4.0 40Gbps 240W ---> 0.13m 120k (có 3) / 0.2m 120k (có 5) / 0.5m 100k (có 2)
22 Dây USB 4.0 40Gbps 240W ---> 0.8m 100k (có 3) / 1m 120k (có 8) / 1m2 140k (có 4)
22 Dây USB 4.0 40Gbps 240W ---> 1m5 150k (có 6) / 2m 180k
23 Đầu đổi Type-C 90 độ 100w 40Gbps 8K 60Hz ---> 50k (có 11)
23 Dây USB 4.0 40Gbps 100W ---> 0.13m 100k (có 7) / 0.3m 100k / 1m 100k (có 3)
24 Dây USB 4.0 20Gbps 100W ---> 0,3m 50k / 0.5m 70k (có 2)
24 Dây USB 4.0 20Gbps 100W ---> 1m 80k (có 4) / 1m5 100k (có 2)
24 Dây USB 4.0 20Gbps 100W ---> 2m 130k (có 2) / 3m 170k (có 2)
--------
25 Dây HDMI to DisplayPort 1m8 kèm dây USB nguồn ---> 300k (có 3)
25 Dây HDMI to DisplayPort đầu cái dài 25cm kèm dây USB nguồn ---> 250k (có 3)
25 Dây HDMI to Type-C 1m8 kèm dây USB nguồn ---> 300k
--------
26 Dây C to DP 16K or DP to C xuất hình 2 chiều ---> 2m 250k (có 6) / 3m 300k (có 3)
27 Dây C to DP 8K 60Hz ---> 1m8 100k (có 4) / 3m 200k (có 2)
27 Dây C to DP 8K 60Hz ---> Vention 1m 150k / 2m bọc dù 200k
27 Dây C to DP 8K 60Hz kèm dây sạc cho thiết bị xuất hình ---> 250k (có 9)
27 Dây C to DP 4K 60Hz kèm dây sạc cho thiết bị xuất hình ---> 200k (có 3)
28 Dây C to HDMI 4K 60Hz 2mét kèm dây sạc cho thiết bị xuất hình ---> 200k (có 3)
28 Dây C to HDMI 4K 60Hz ---> 1m bọc dù cứng 150k (có 2)
28 Dây C to HDMI 4K 60Hz ---> 2m 100k (có 11) / 3m 170k
28 Dây C to HDMI 8K 60Hz ---> 1m5 220k / 2m 250k / 3m 300k
--------
30 Dây DP to DP 2.0 16K ---> 0.5m 100k (có 2) / 1m 150k / 1m5 200k
30 Dây DP to DP 2.0 16K ---> 2m 250k / 3m 300k / 4m 350k
31 Dây DP to DP 8K 60Hz ---> 1m 40k (có 16) / 2m 60k (có 15)
31 Dây DP to DP 8K 60Hz ---> 3m 80k (có 5) / 5m 120k
31 Dây DP to DP 4K 60Hz Vention 3m ---> 200k
32 Đầu chuyển HDMI 2.1 8K 60Hz 90 độ / nối dài ---> 40k (có 7)
33 Dây HDMI 2.1 8K 60Hz ---> 0.25m 70k (có 3) / 0.5m 50k (có 9)
33 Dây HDMI 2.1 8K 60Hz ---> 2m 60k (có 7) / 3m 80k (có 8)
33 Dây HDMI 2.1 8K 60Hz ---> 5m 120k (có 5) / 1m5 60k (có 5)
--------
34 Dây mini-HDMI to HDMI 8K 60Hz ---> 0.25m 150k
34 Dây mini-HDMI to HDMI 4K 60Hz ---> 2m 70k (có 7) / 3m 100k (có 2) / 5m 130k (có 2)
35 Dây micro-HDMI to HDMI 8K 60Hz ---> 0.25m 150k (có 3)
35 Dây micro-HDMI to HDMI 4K 60Hz ---> 1m 50k / 2m 70k (có 4) / 3m 100k
36 Dây mini-DP to mini-DP 8K 60Hz ---> 1m8 150k
37 Dây mini-DP to DP 8K 60Hz ---> 1m 100k (có 8) / 1m8 120k (có 2)
37 Dây mini-DP to DP 8K 60Hz ---> 2m 130k (có 7) / 3m 150m (có 2)
37 Đầu chuyển mini-DP to DP 8K 60Hz ---> 50k (có 8)
--------
38 Dây mini-DP to HDMI ---> 50k (có 3)
38 Hub mini-DP to HDMI ---> 30k (có 2)
39 Dây DP to HDMI ---> 1m8 50k (có 2) / 3m 90k (có 2)
39 Hub DP to HDMI ---> 30k (có 6)
39 Dây HDMI to VGA kèm audio Vention ---> 50k
39 Hub Type-C to DP / mini-DP / DVI ---> 50k
39 Hub Type-C to HDMI / VGA ---> 50k

----------------------
------HUB DOCK------
----------------------

41 Hub Macbook 2C to 2HDMI+C+USB+2 Card-reader ---> 250k
42 Hub Lightning to HDMI+Lightning ---> 120k (có 2)
42 Hub Lightning to HDMI+Lan ---> 120k (có 2)
42 Hub Lightning to USB+2Card-reader+Lightning ---> 100k
43 Hub C 5in1 HDMI+C+2USB+Audio ---> 230k (cổng C nằm giữa)
43 Hub C 4in1 HDMI+C+USB+Audio ---> 200k (cổng C nằm giữa) (có 4)
43 Hub C 5in1 2C+2USB+Audio ---> 150k (cổng C nằm giữa) (có 4)
--------
44 Dock C 3in1 Nintendo C+USB+HDMI ---> 180k (có 2)
44 Hub C 3in1 Nintendo C+USB+HDMI ---> 130k (có 15)
44 Hub C 3in1 Nintendo C+USB+DP ---> 150k (có 1)
44 Hub C 4in1 Nintendo C+USB+HDMI+VGA ---> 170k
--------
45 Hub C 3in1 HDMI+C+USB ---> 100k (có 2)
45 Hub C 4in1 2HDMI+C+USB ---> 200k (có 3)
45 Hub C 4in1 HDMI+C+USB+VGA ---> 130k (có 10)
46 Hub C 5in1 RJ45+C+3USB ---> 150k
46 Hub C 5in1 HDMI+C+3USB ---> 150k
46 Hub C 5in1 HDMI+C+2USB+Audio ---> 150k (có 2)
46 Hub C 5in1 HDMI+C+2USB+RJ45 ---> 180k (có 4)
--------
47 Hub C 6in1 HDMI+C+2USB+2Card-reader ---> 160k (có 7)
47 Hub C 7in1 HDMI+C+3USB+2Card-reader ---> 180k (có 7)
47 Hub C 7in1 HDMI+2C+2USB+2Card-reader ---> 200k (có 4)
48 Hub C 8in1 HDMI+2C+2USB+2Card-reader+RJ45 ---> 250k (có 23)
48 Hub C 8in1 HDMI+C+3USB+2Card-reader+RJ45 ---> 240k (có 2)
48 Hub C 8in1 HDMI+C+2USB+2Card-reader+VGA+Audio ---> 260k (có 5)
49 Hub C 15in1 HDMI+C+7USB+2Card-reader+VGA+Audio+RJ45+Wireless 10w ---> 550k (có 3)

----------------------
--USB WIFI-DÂY MẠNG--
----------------------

50 USB to Lan 2.5Gbps ---> 200k (có 2) / C to Lan 2.5Gbps ---> 200k (có 7)
50 USB to Lan 1Gbps ---> 100k (có 4) / C to Lan 1Gbps ---> 100k (có 12)
--------
51 Đầu nối dây mạng Vention cat7 ---> 40k (có 7)
52 Cáp mạng Vention cat8 ---> 0,5m 30k (có 13) / 2m 70k (có 7)
52 Cáp mạng Vention cat8 ---> 3m 90k (có 3) / 5m 120k (có 5) / 10m 150k (có 10)
52 Cáp mạng Vention cat7 ---> 10m 100k / 15m 150k (có 7)
52 Cáp mạng Vention cat6 ---> 25m 150k / 30m 200k
53 Cáp mạng Ugreen cat7 ---> 2m 20k (có 7)
--------
54 USB Wifi-AC 600Mbps + Bluetooth 4.0 ---> 100k (có 4)
55 USB Wifi-AC 1300Mbps + Bluetooth 4.2 ---> 150k (có 17)
56 USB Wifi-AX 900Mbps + Bluetooth 5.3 ---> 180k (có 3)
57 USB Wifi-AX 1800Mbps ---> 200k
58 USB Wifi-AX 5400Mbps ---> 300k (có 8)
59 PCI-e AC1200 + Bluetooth 4.0 ---> 150k

----------------------
--TAI NGHE--
----------------------

60 Tai nghe Lenovo Livepods HT38 TWS --> 120k (5 trắng 3 đen)
61 Tai nghe Essager có dây 3.5mm ---> 50k (1 trắng 5 đen)
62 Hub âm thanh Ugreen Type-C to 3.5mm ---> 50k (có 2)
63 Hub âm thanh Vention Type-C to 3.5mm ---> 50k

----------------------
--PHỤ KIỆN MÁY TÍNH--
----------------------

64 Chuột Ugreen không dây 2.4Ghz + Bluetooth ---> 220k
65 Chuột không dây 2.4Ghz 1600DPI ---> 50k (có 3)
66 Bút cảm ứng Active Stylus for iPad ---> 150k (có 2)
67 Dây sạc type-C to magsafe 1 ---> 80k
67 Dây sạc type-C to surface ---> 80k
70 Box HDD 2.5" kèm cáp ---> 70k (có 4)
71 Miếng tản nhiệt NVME mỏng 1,5mm chuyên cho laptop ---> 30k (có 2)
72 Đầu đọc thẻ nhớ 2 đầu Type-C+ Lightning ---> 50k
72 Đầu đọc thẻ nhớ 6 in 1 ---> 40k (có 2)
73 Đầu OTG ---> 20k / DC to Type-C cho Dell ---> 45k
74 Dây C to micro-B (máy in) ---> 50k (3)
75 Dây Type-C to DC 12v ---> 50k
75 Dây USB-A to DC 12v ---> 40k
76 Case iPad Pro 12.9" ---> 150k
77 Túi máy ảnh DSLR Sony ---> 250k
78 Túi chống sốc laptop 15" ---> 100k